XieHanzi Logo

这{儿}

zhèr*
-ở đây

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đi lại)

7 nét

Bộ: (đứa trẻ)

2 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '这' có bộ '辶' nghĩa là đi lại, cho thấy hành động di chuyển hoặc gì đó liên quan đến vị trí.
  • Chữ '儿' nghĩa là đứa trẻ, thường chỉ kích thước nhỏ hoặc vị trí.

Từ '这儿' có nghĩa là 'ở đây', chỉ vị trí gần người nói.

Từ ghép thông dụng

这里

/zhèlǐ/ - ở đây

这边

/zhèbiān/ - bên này

这时

/zhèshí/ - lúc này